fining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fining.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fining
* kinh tế
làm sạch
làm trong
sự làm sạch
sự làm trong
sự tinh chế
tinh chế
* kỹ thuật
lắng trong
sự làm mịn
sự làm sạch
sự làm trong
sự tinh chế
tinh chế