fining agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fining agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fining agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fining agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fining agent
* kinh tế
chất làm trong nước quả
* kỹ thuật
chất làm sạch
chất làm trong
thực phẩm:
chất làm trong đồ uống