louver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louver.
Từ điển Anh Việt
louver
/'lu:və/ (louvre) /'lu:və/
* danh từ
(số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
nón (che) ống khói
ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
louver
* kỹ thuật
làm cửa mái
mái hắt
cơ khí & công trình:
cửa thông hơi