louvre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
louvre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louvre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louvre.
Từ điển Anh Việt
louvre
/'lu:və/ (louvre) /'lu:və/
* danh từ
(số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
nón (che) ống khói
ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
louvre
* kỹ thuật
cửa chớp
làm cửa mái
điện:
cánh thông âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
louvre
an art museum that is a famous tourist attraction in Paris
Synonyms: Louvre Museum
Similar:
louver: one of a set of parallel slats in a door or window to admit air and reject rain
Synonyms: fin