louvre accord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

louvre accord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm louvre accord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của louvre accord.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • louvre accord

    * kinh tế

    Hiệp định Louvre