flipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flipper.
Từ điển Anh Việt
flipper
/flipper/
* danh từ
(động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
(từ lóng) bàn tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flipper
a shoe for swimming; the paddle-like front is an aid in swimming (especially underwater)
Synonyms: fin
the flat broad limb of aquatic animals specialized for swimming