finite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finite.

Từ điển Anh Việt

  • finite

    /'fainait/

    * tính từ

    có hạn; có chừng; hạn chế

    (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)

  • finite

    hữu hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finite

    * kỹ thuật

    hữu hạn

    xác định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finite

    bounded or limited in magnitude or spatial or temporal extent

    Antonyms: infinite

    of verbs; relating to forms of the verb that are limited in time by a tense and (usually) show agreement with number and person

    Antonyms: infinite