finite memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finite memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finite memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finite memory.

Từ điển Anh Việt

  • Finite memory

    (Econ) Bộ nhớ xác định (hữu hạn).

    + Một tính chất của QUÁ TRÌNH XU THẾ TĨNH.