finite aggregate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finite aggregate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finite aggregate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finite aggregate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finite aggregate

    * kỹ thuật

    tập hợp hữu hạn

    tập hợp vô hạn