finite element theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finite element theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finite element theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finite element theory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finite element theory

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lý thuyết phần tử hữu hạn