finite difference nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finite difference nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finite difference giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finite difference.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finite difference
* kỹ thuật
xây dựng:
sai phân hữu hạn
điện tử & viễn thông:
vi sai hữu hạn
Từ liên quan
- finite
- finitely
- finite set
- finiteness
- finite jump
- finite chain
- finite group
- finite limit
- finite point
- finite space
- finite value
- finite memory
- finite method
- finite strain
- finite clement
- finite decimal
- finite element
- finite horizon
- finite process
- finite covering
- finite function
- finite geometry
- finite rigidity
- finite sequence
- finite solution
- finite aggregate
- finite automaton
- finite induction
- finite operation
- finitely compact
- finite difference
- finite multiplier
- finite population
- finite type group
- finite deformation
- finite differences
- finite progression
- finite singularity
- finitely connected
- finite displacement
- finite slice method
- finite discontinuity
- finite state machine
- finite element method
- finite element theory
- finite-element method
- finite element analysis
- finite difference method
- finite dimensional space
- finite range interaction