finite chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finite chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finite chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finite chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finite chain

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuỗi hữu hạn

    toán & tin:

    xích hữu hạn