break water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break water

    Similar:

    fin: show the fins above the water while swimming

    The sharks were finning near the surface

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).