break camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break camp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break camp

    Similar:

    decamp: leave a camp

    The hikers decamped before dawn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).