break time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
break time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
break time
* kỹ thuật
thời gian ngắt
điện:
thời gian mở
thời gian ngắt (mạch)
ô tô:
thời gian vít mở
Từ liên quan
- break
- breakax
- breaker
- breakup
- break in
- break up
- break-in
- break-up
- breakage
- breakaxe
- breakers
- breaking
- breakout
- break key
- break off
- break out
- break-axe
- break-off
- break-out
- breakable
- breakages
- breakaway
- breakdown
- breakeven
- breakfall
- breakfast
- breakneck
- breakover
- break away
- break camp
- break down
- break even
- break fine
- break into
- break jack
- break line
- break load
- break mode
- break open
- break seal
- break tank
- break time
- break wind
- break with
- break-down
- break-free
- breakables
- breakfront
- breakkable
- breakpoint