fin tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fin tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fin tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fin tube.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fin tube
* kỹ thuật
ống có sườn
Từ liên quan
- fin
- find
- fine
- fink
- finn
- final
- finch
- finer
- fines
- finis
- finny
- finale
- fincen
- finder
- finely
- finery
- finger
- finial
- fining
- finish
- finite
- finlet
- finnan
- finned
- finner
- finnic
- finable
- finagle
- finally
- finance
- finback
- finding
- finesse
- finical
- finicky
- finikin
- finland
- finless
- finnish
- fin keel
- fin post
- fin tube
- fin-back
- fin-like
- finagler
- finalise
- finalist
- finality
- finalize
- finances