finny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finny.
Từ điển Anh Việt
finny
/'fini/
* tính từ
có vây
như vây cá
có nhiều cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finny
* kinh tế
có vây
như vây cá