finalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finalize.

Từ điển Anh Việt

  • finalize

    /'fainəlaiz/

    * động từ

    làm xong, hoàn thành

    cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng

    (thể dục,thể thao) vào chung kết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finalize

    * kinh tế

    hoàn thành

    làm xong

    * kỹ thuật

    hoàn thành

    làm xong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finalize

    make final; put the last touches on; put into final form

    let's finalize the proposal

    Synonyms: finalise, settle, nail down