finances nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finances nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finances giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finances.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finances
Similar:
funds: assets in the form of money
Synonyms: monetary resource, cash in hand, pecuniary resource
finance: the commercial activity of providing funds and capital
finance: the branch of economics that studies the management of money and other assets
finance: the management of money and credit and banking and investments
finance: obtain or provide money for
Can we finance the addition to our home?
finance: sell or provide on credit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).