fin keel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fin keel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fin keel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fin keel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fin keel
a metal plate projecting from the keel of a shallow vessel to give it greater lateral stability
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fin
- find
- fine
- fink
- finn
- final
- finch
- finer
- fines
- finis
- finny
- finale
- fincen
- finder
- finely
- finery
- finger
- finial
- fining
- finish
- finite
- finlet
- finnan
- finned
- finner
- finnic
- finable
- finagle
- finally
- finance
- finback
- finding
- finesse
- finical
- finicky
- finikin
- finland
- finless
- finnish
- fin keel
- fin post
- fin tube
- fin-back
- fin-like
- finagler
- finalise
- finalist
- finality
- finalize
- finances