finagler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finagler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finagler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finagler.
Từ điển Anh Việt
finagler
/fi'neigl/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finagler
a deceiver who uses crafty misleading methods
Synonyms: wangler