fin-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fin-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fin-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fin-back.
Từ điển Anh Việt
fin-back
/'finbæk/ (finner) /'finə/
* danh từ
cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)