cephalochord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cephalochord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalochord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalochord.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cephalochord

    * kỹ thuật

    y học:

    phần nội sọ nguyên sống (phôi)