cephalomenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cephalomenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalomenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalomenia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cephalomenia

    * kỹ thuật

    y học:

    chảy máu cam, kinh nguyệt