cephaloglycin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cephaloglycin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephaloglycin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephaloglycin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cephaloglycin

    * kỹ thuật

    y học:

    một loại trụ sinh bán tổng hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cephaloglycin

    antibiotic related to cephalosporin but no longer in common use

    Synonyms: Kafocin