cepha- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cepha- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cepha- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cepha-.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cepha-

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố chỉ đầu