cephalad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cephalad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalad.
Từ điển Anh Việt
cephalad
* phó từ
về phía đầu
cephalad
* phó từ
về phía đầu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.