cephalone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cephalone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cephalone

    * kỹ thuật

    y học:

    người ngu đầu to