cephalodymia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cephalodymia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalodymia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalodymia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cephalodymia

    * kỹ thuật

    y học:

    quái thai đôi một đầu