ceil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceil.

Từ điển Anh Việt

  • ceil

    /si:l/

    * ngoại động từ

    làm trần (nhà)

    * nội động từ

    (hàng không) bay tới độ cao tối đa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceil

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    làm trần (nhà)