ceil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceil.
Từ điển Anh Việt
ceil
/si:l/
* ngoại động từ
làm trần (nhà)
* nội động từ
(hàng không) bay tới độ cao tối đa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceil
* kỹ thuật
xây dựng:
làm trần (nhà)
Từ liên quan
- ceil
- ceilidh
- ceiling
- ceilings
- ceilinged
- ceilometer
- ceiling fan
- ceiling area
- ceiling coil
- ceiling duct
- ceiling grid
- ceiling lamp
- ceiling load
- ceiling rate
- ceiling slab
- ceiling slot
- ceiling board
- ceiling joist
- ceiling light
- ceiling panel
- ceiling plate
- ceiling price
- ceiling amount
- ceiling batten
- ceiling coffer
- ceiling height
- ceiling outlet
- ceiling rafter
- ceiling system
- ceiling battery
- ceiling cabinet
- ceiling grinder
- ceiling machine
- ceiling plaster
- ceiling voltage
- ceiling-mounted
- ceiling boarding
- ceiling covering
- ceiling diffuser
- ceiling flow fan
- ceiling lighting
- ceiling on loans
- ceiling on wages
- ceiling sheeting
- ceiling rendering
- ceiling insulation
- ceiling protection
- ceiling ventilator
- ceiling coil hanger
- ceiling temperature