ceilidh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceilidh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceilidh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceilidh.

Từ điển Anh Việt

  • ceilidh

    * danh từ

    cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceilidh

    an informal social gathering at which there is Scottish or Irish folk music and singing and folk dancing and story telling