ceiling grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceiling grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceiling grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceiling grid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ceiling grid
* kỹ thuật
lưới ống dẫn trên trần
xây dựng:
ống dẫn trên trần
Từ liên quan
- ceiling
- ceilings
- ceilinged
- ceiling fan
- ceiling area
- ceiling coil
- ceiling duct
- ceiling grid
- ceiling lamp
- ceiling load
- ceiling rate
- ceiling slab
- ceiling slot
- ceiling board
- ceiling joist
- ceiling light
- ceiling panel
- ceiling plate
- ceiling price
- ceiling amount
- ceiling batten
- ceiling coffer
- ceiling height
- ceiling outlet
- ceiling rafter
- ceiling system
- ceiling battery
- ceiling cabinet
- ceiling grinder
- ceiling machine
- ceiling plaster
- ceiling voltage
- ceiling-mounted
- ceiling boarding
- ceiling covering
- ceiling diffuser
- ceiling flow fan
- ceiling lighting
- ceiling on loans
- ceiling on wages
- ceiling sheeting
- ceiling rendering
- ceiling insulation
- ceiling protection
- ceiling ventilator
- ceiling coil hanger
- ceiling temperature
- ceilings and floors
- ceiling countershaft
- ceiling wood lathing