ceilings and floors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceilings and floors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceilings and floors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceilings and floors.

Từ điển Anh Việt

  • Ceilings and floors

    (Econ) Mức trần và mức sàn; Mức đỉnh và mức đáy.