ceilometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceilometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceilometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceilometer.

Từ điển Anh Việt

  • ceilometer

    * danh từ

    dụng cụ qui định tầng mây cao nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ceilometer

    * kỹ thuật

    máy đo trần mây