cense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cense.

Từ điển Anh Việt

  • cense

    /sens/

    * ngoại động từ

    xông trầm

    dâng hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet