censer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

censer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm censer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của censer.

Từ điển Anh Việt

  • censer

    /'sensə/

    * danh từ

    bình hương, lư hương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • censer

    * kỹ thuật

    lư hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • censer

    a container for burning incense (especially one that is swung on a chain in a religious ritual)

    Synonyms: thurible