thurible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thurible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thurible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thurible.

Từ điển Anh Việt

  • thurible

    /'θjuəribl/

    * danh từ

    bình hương, lư hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thurible

    Similar:

    censer: a container for burning incense (especially one that is swung on a chain in a religious ritual)