commonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonable.

Từ điển Anh Việt

  • commonable

    /'kɔmənəbl/

    * tính từ

    có thể chăn ở đất chung (vật)

    có thể làm đất chung