commonweal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonweal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonweal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonweal.
Từ điển Anh Việt
commonweal
/'kɔmənwi:l/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonweal
Similar:
common good: the good of a community
Từ liên quan
- commonweal
- commonwealth
- commonwealth day
- commonwealth country
- commonwealth of nations
- commonwealth preference
- commonwealth of dominica
- commonwealth of australia
- commonwealth of puerto rico
- commonwealth of the bahamas
- commonwealth preference system
- commonwealth of independent states
- commonwealth of independent states (cis)