common law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common law.
Từ điển Anh Việt
common law
/'kɔmənlɔ:/
* danh từ
luật tập tục (theo tập quán thông thường)
common_law wife
vợ lẽ, vợ hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common law
* kinh tế
luật phổ thông
luật tập quán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx