common law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common law.

Từ điển Anh Việt

  • common law

    /'kɔmənlɔ:/

    * danh từ

    luật tập tục (theo tập quán thông thường)

    common_law wife

    vợ lẽ, vợ hai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • common law

    * kinh tế

    luật phổ thông

    luật tập quán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common law

    a system of jurisprudence based on judicial precedents rather than statutory laws

    common law originated in the unwritten laws of England and was later applied in the United States

    Synonyms: case law, precedent

    Similar:

    case law: (civil law) a law established by following earlier judicial decisions

    Synonyms: precedent