precedent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precedent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precedent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precedent.

Từ điển Anh Việt

  • precedent

    /'presidənt/

    * danh từ

    tiền lệ, lệ trước

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precedent

    * kinh tế

    tiền lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precedent

    an example that is used to justify similar occurrences at a later time

    Synonyms: case in point

    a subject mentioned earlier (preceding in time)

    preceding in time, order, or significance

    Similar:

    case law: (civil law) a law established by following earlier judicial decisions

    Synonyms: common law

    common law: a system of jurisprudence based on judicial precedents rather than statutory laws

    common law originated in the unwritten laws of England and was later applied in the United States

    Synonyms: case law