case law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
case law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case law.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
case law
* kinh tế
luận án lệ
luật theo lệ xét xử
phán lệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
case law
(civil law) a law established by following earlier judicial decisions
Synonyms: precedent, common law
Similar:
common law: a system of jurisprudence based on judicial precedents rather than statutory laws
common law originated in the unwritten laws of England and was later applied in the United States
Synonyms: precedent
Từ liên quan
- case
- cased
- caser
- casein
- casern
- case in
- caseate
- caseful
- caseous
- caserne
- case bay
- case law
- case-law
- casebook
- casemate
- casement
- caseshot
- casework
- caseworm
- case bolt
- case file
- case hole
- case load
- case rack
- case shot
- case well
- case-book
- case-load
- caseation
- casemated
- case depth
- case knife
- case label
- case liner
- case shift
- case steel
- case study
- case-goods
- case-study
- cased beam
- cased book
- cased hole
- cased pile
- cased well
- casemented
- caseworker
- case change
- case harden
- case loader
- case opener