case law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • case law

    * kinh tế

    luận án lệ

    luật theo lệ xét xử

    phán lệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • case law

    (civil law) a law established by following earlier judicial decisions

    Synonyms: precedent, common law

    Similar:

    common law: a system of jurisprudence based on judicial precedents rather than statutory laws

    common law originated in the unwritten laws of England and was later applied in the United States

    Synonyms: precedent