caseous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caseous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caseous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caseous.

Từ điển Anh Việt

  • caseous

    /'keisiəs/

    * tính từ

    (thuộc) phó mát; giống phó mát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caseous

    of damaged or necrotic tissue; cheeselike