casein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casein.
Từ điển Anh Việt
casein
/'keisiin/
* danh từ
(hoá học) cazein
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casein
* kỹ thuật
cazein
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casein
a milk protein used in making e.g. plastics and adhesives
Similar:
casein paint: a water-base paint made with a protein precipitated from milk