casein paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casein paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casein paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casein paint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casein paint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phẩm màu cazêin

    sơn cazein

    sơn màu cazêin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casein paint

    a water-base paint made with a protein precipitated from milk

    Synonyms: casein