casein hydrolisate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casein hydrolisate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casein hydrolisate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casein hydrolisate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • casein hydrolisate

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    sản phẩm thủy phân casein