caseworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caseworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caseworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caseworm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caseworm

    insect larva that constructs a protective case around its body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).