casework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casework.
Từ điển Anh Việt
casework
* danh từ
sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casework
close sociological study of a maladjusted person or family for diagnosis and treatment