casern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casern.

Từ điển Anh Việt

  • casern

    /kə'zə:n/ (caserne) /kə'zə:n/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    doanh trại, trại lính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • casern

    military barracks in a garrison town