case load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
case load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case load.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
case load
the number of cases handled in a given period of time (as by a court or agency)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- case
- cased
- caser
- casein
- casern
- case in
- caseate
- caseful
- caseous
- caserne
- case bay
- case law
- case-law
- casebook
- casemate
- casement
- caseshot
- casework
- caseworm
- case bolt
- case file
- case hole
- case load
- case rack
- case shot
- case well
- case-book
- case-load
- caseation
- casemated
- case depth
- case knife
- case label
- case liner
- case shift
- case steel
- case study
- case-goods
- case-study
- cased beam
- cased book
- cased hole
- cased pile
- cased well
- casemented
- caseworker
- case change
- case harden
- case loader
- case opener