case load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

case load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm case load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của case load.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • case load

    the number of cases handled in a given period of time (as by a court or agency)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).